Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁道
Pinyin: tiědào
Meanings: Railroad, Đường sắt, ①一种永久性道路,上面有按间距铺设并固定在枕木上的钢轨,枕木置于水平或有坡的铺有道碴的路基上,为货车、客车及其他机车车辆提供轨道。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 失, 钅, 辶, 首
Chinese meaning: ①一种永久性道路,上面有按间距铺设并固定在枕木上的钢轨,枕木置于水平或有坡的铺有道碴的路基上,为货车、客车及其他机车车辆提供轨道。
Grammar: Chỉ hệ thống vận tải bằng đường sắt. Thường kết hợp với các từ khác như 铁道部 (Bộ Đường sắt).
Example: 这条铁道通往北方。
Example pinyin: zhè tiáo tiě dào tōng wǎng běi fāng 。
Tiếng Việt: Đường sắt này dẫn tới miền Bắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường sắt
Nghĩa phụ
English
Railroad
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种永久性道路,上面有按间距铺设并固定在枕木上的钢轨,枕木置于水平或有坡的铺有道碴的路基上,为货车、客车及其他机车车辆提供轨道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!