Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁路

Pinyin: tiě lù

Meanings: Railway; transportation system using rail tracks., Đường sắt, hệ thống giao thông vận tải đường ray., 形容证据确凿,象山一样不能动摇。[例]这个坏分子,罪行累累,铁证如山,不容抵赖。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 失, 钅, 各, 𧾷

Chinese meaning: 形容证据确凿,象山一样不能动摇。[例]这个坏分子,罪行累累,铁证如山,不容抵赖。

Grammar: Danh từ phổ biến trong lĩnh vực giao thông vận tải.

Example: 这条铁路连接了两个城市。

Example pinyin: zhè tiáo tiě lù lián jiē le liǎng gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Con đường sắt này kết nối hai thành phố.

铁路
tiě lù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường sắt, hệ thống giao thông vận tải đường ray.

Railway; transportation system using rail tracks.

形容证据确凿,象山一样不能动摇。[例]这个坏分子,罪行累累,铁证如山,不容抵赖。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...