Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁路车辆
Pinyin: tiělù chēliàng
Meanings: Railway vehicles (trains), Phương tiện giao thông đường sắt (tàu hỏa), ①铁路部门拥有并使用的有轮车辆(如机车、客车或货车)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 失, 钅, 各, 𧾷, 车, 两
Chinese meaning: ①铁路部门拥有并使用的有轮车辆(如机车、客车或货车)。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để nói về các loại tàu hỏa hoặc xe lửa.
Example: 这些铁路车辆很新。
Example pinyin: zhè xiē tiě lù chē liàng hěn xīn 。
Tiếng Việt: Những phương tiện đường sắt này rất mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương tiện giao thông đường sắt (tàu hỏa)
Nghĩa phụ
English
Railway vehicles (trains)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铁路部门拥有并使用的有轮车辆(如机车、客车或货车)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế