Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁证
Pinyin: tiě zhèng
Meanings: Irrefutable evidence that cannot be disputed., Bằng chứng vững chắc, không thể bác bỏ., ①用铁甲编成的战衣。[例]寒光照铁衣。——《乐府诗集·木兰诗》。[例]都护铁衣冷难看。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 失, 钅, 正, 讠
Chinese meaning: ①用铁甲编成的战衣。[例]寒光照铁衣。——《乐府诗集·木兰诗》。[例]都护铁衣冷难看。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。
Grammar: Thường đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa, ví dụ: 铁证如山 (bằng chứng rõ ràng như núi).
Example: 这些文件是他的铁证。
Example pinyin: zhè xiē wén jiàn shì tā de tiě zhèng 。
Tiếng Việt: Những tài liệu này là bằng chứng không thể bác bỏ của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bằng chứng vững chắc, không thể bác bỏ.
Nghĩa phụ
English
Irrefutable evidence that cannot be disputed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用铁甲编成的战衣。寒光照铁衣。——《乐府诗集·木兰诗》。都护铁衣冷难看。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!