Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁证如山
Pinyin: tiě zhèng rú shān
Meanings: Bằng chứng rõ ràng và vững chắc như núi, không thể chối cãi., Evidence as clear and solid as a mountain, impossible to deny., ①非常确凿不容怀疑的证据。[例]铁证如山。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 失, 钅, 正, 讠, 口, 女, 山
Chinese meaning: ①非常确凿不容怀疑的证据。[例]铁证如山。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh vào tính bất khả kháng của bằng chứng.
Example: 法庭上的证据铁证如山。
Example pinyin: fǎ tíng shàng de zhèng jù tiě zhèng rú shān 。
Tiếng Việt: Bằng chứng tại tòa án rõ ràng và vững chắc như núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bằng chứng rõ ràng và vững chắc như núi, không thể chối cãi.
Nghĩa phụ
English
Evidence as clear and solid as a mountain, impossible to deny.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常确凿不容怀疑的证据。铁证如山
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế