Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁血政策
Pinyin: tiě xuè zhèng cè
Meanings: A policy of rule by force, authoritarianism, and ruthlessness., Chính sách cai trị bằng vũ lực, chuyên chế và tàn nhẫn., ①用意志或性格的力量或军事手段进行领导或控制的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 失, 钅, 丿, 皿, 攵, 正, 朿, 竹
Chinese meaning: ①用意志或性格的力量或军事手段进行领导或控制的人。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 历史上有些国家实行过铁血政策。
Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xiē guó jiā shí xíng guò tiě xuè zhèng cè 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử, một số quốc gia đã áp dụng chính sách cai trị bằng vũ lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính sách cai trị bằng vũ lực, chuyên chế và tàn nhẫn.
Nghĩa phụ
English
A policy of rule by force, authoritarianism, and ruthlessness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用意志或性格的力量或军事手段进行领导或控制的人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế