Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁腕

Pinyin: tiě wàn

Meanings: Strong and decisive measures (referring to firm authority)., Biện pháp mạnh mẽ và dứt khoát (ám chỉ quyền lực cương quyết)., 比喻刚强而不为感情所动的秉性。[出处]唐·皮日休《桃花赋》“序贞姿劲质,刚态毅状,疑其铁肠石心,不解吐婉媚辞。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 失, 钅, 宛, 月

Chinese meaning: 比喻刚强而不为感情所动的秉性。[出处]唐·皮日休《桃花赋》“序贞姿劲质,刚态毅状,疑其铁肠石心,不解吐婉媚辞。”

Grammar: Danh từ thường đi kèm với các động từ chỉ hành động quyết liệt.

Example: 政府采取了铁腕手段镇压叛乱。

Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ le tiě wàn shǒu duàn zhèn yā pàn luàn 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã áp dụng biện pháp mạnh mẽ để dập tắt cuộc nổi loạn.

铁腕
tiě wàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biện pháp mạnh mẽ và dứt khoát (ám chỉ quyền lực cương quyết).

Strong and decisive measures (referring to firm authority).

比喻刚强而不为感情所动的秉性。[出处]唐·皮日休《桃花赋》“序贞姿劲质,刚态毅状,疑其铁肠石心,不解吐婉媚辞。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁腕 (tiě wàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung