Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁肠石心
Pinyin: tiě cháng shí xīn
Meanings: Ruột sắt, gan đá – chỉ người có tính cách cứng rắn, không dễ lay chuyển., Iron guts and stone heart; describes someone with a tough, unwavering character., 比喻搜罗珍奇。[出处]唐·李商隐《碧城》诗“玉轮顾兔初生魄,铁网珊瑚未有枝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 失, 钅, 月, 丆, 口, 心
Chinese meaning: 比喻搜罗珍奇。[出处]唐·李商隐《碧城》诗“玉轮顾兔初生魄,铁网珊瑚未有枝。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả phẩm chất cá nhân, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他是个铁肠石心的人。
Example pinyin: tā shì gè tiě cháng shí xīn de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người có tính cách cứng rắn, không dễ lung lay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ruột sắt, gan đá – chỉ người có tính cách cứng rắn, không dễ lay chuyển.
Nghĩa phụ
English
Iron guts and stone heart; describes someone with a tough, unwavering character.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻搜罗珍奇。[出处]唐·李商隐《碧城》诗“玉轮顾兔初生魄,铁网珊瑚未有枝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế