Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁绰铜琶
Pinyin: tiě chuò tóng pá
Meanings: Refers to heroic and powerful music (like the sound of brass instruments)., Hình ảnh ám chỉ âm nhạc hào hùng, mạnh mẽ (như tiếng đàn và sáo đồng)., ①大铁索。[例]贯铁縆拨之。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 失, 钅, 卓, 纟, 同, 巴, 玨
Chinese meaning: ①大铁索。[例]贯铁縆拨之。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
Grammar: Thành ngữ sử dụng hình ảnh âm nhạc để biểu đạt sự hào hùng.
Example: 他的歌如铁绰铜琶,令人振奋。
Example pinyin: tā de gē rú tiě chuò tóng pá , lìng rén zhèn fèn 。
Tiếng Việt: Bài hát của anh ấy giống như tiếng đàn và sáo đồng, khiến người ta phấn khích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh ám chỉ âm nhạc hào hùng, mạnh mẽ (như tiếng đàn và sáo đồng).
Nghĩa phụ
English
Refers to heroic and powerful music (like the sound of brass instruments).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大铁索。贯铁縆拨之。——宋·沈括《梦溪笔谈》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế