Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁箍

Pinyin: tiě gū

Meanings: Iron hoop or band used to tightly bind something., Đai sắt, vòng sắt dùng để buộc chặt vật gì đó., ①建筑中用以将石料夹在一起的箍。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 失, 钅, 㧜, 竹

Chinese meaning: ①建筑中用以将石料夹在一起的箍。

Grammar: Danh từ mô tả một bộ phận hữu hình của đồ vật.

Example: 木桶上有一个铁箍。

Example pinyin: mù tǒng shàng yǒu yí gè tiě gū 。

Tiếng Việt: Có một cái đai sắt trên thùng gỗ.

铁箍
tiě gū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đai sắt, vòng sắt dùng để buộc chặt vật gì đó.

Iron hoop or band used to tightly bind something.

建筑中用以将石料夹在一起的箍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁箍 (tiě gū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung