Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁笔
Pinyin: tiě bǐ
Meanings: Bút sắt, cũng ám chỉ văn chương sắc bén hoặc người viết chính trực., Iron pen; also metaphorically refers to sharp writing or a righteous writer., ①刻印刀(刻图章用的刀)的别称。*②刻写蜡纸用的笔。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 失, 钅, 毛, 竹
Chinese meaning: ①刻印刀(刻图章用的刀)的别称。*②刻写蜡纸用的笔。
Grammar: Dùng như một phép so sánh sắc nét về tài năng viết lách hoặc tính chính trực.
Example: 这位作家被誉为铁笔。
Example pinyin: zhè wèi zuò jiā bèi yù wéi tiě bǐ 。
Tiếng Việt: Nhà văn này được ca ngợi là cây bút sắc bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bút sắt, cũng ám chỉ văn chương sắc bén hoặc người viết chính trực.
Nghĩa phụ
English
Iron pen; also metaphorically refers to sharp writing or a righteous writer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刻印刀(刻图章用的刀)的别称
刻写蜡纸用的笔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!