Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁砚磨穿

Pinyin: tiě yàn mó chuān

Meanings: Kiên trì bền bỉ đến mức mài mòn cả nghiên sắt. Ý nói sự nỗ lực không ngừng nghỉ., Persistence to the point of wearing through an iron inkstone; symbolizing relentless effort., 把铁铸的砚台都磨穿了。形容立志不移,持久不懈。[出处]元·王实甫《西厢记》第一本第一折“[混江龙]向《诗》《书》经传,蠹鱼似不出费钻研。将棘围守暖,把铁砚磨穿。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 失, 钅, 石, 见, 麻, 牙, 穴

Chinese meaning: 把铁铸的砚台都磨穿了。形容立志不移,持久不懈。[出处]元·王实甫《西厢记》第一本第一折“[混江龙]向《诗》《书》经传,蠹鱼似不出费钻研。将棘围守暖,把铁砚磨穿。”

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa biểu trưng cho sự kiên trì học tập hoặc làm việc.

Example: 他的学习态度就像铁砚磨穿一样。

Example pinyin: tā de xué xí tài dù jiù xiàng tiě yàn mó chuān yí yàng 。

Tiếng Việt: Thái độ học tập của anh ấy giống như việc mài thủng nghiên sắt vậy.

铁砚磨穿
tiě yàn mó chuān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên trì bền bỉ đến mức mài mòn cả nghiên sắt. Ý nói sự nỗ lực không ngừng nghỉ.

Persistence to the point of wearing through an iron inkstone; symbolizing relentless effort.

把铁铸的砚台都磨穿了。形容立志不移,持久不懈。[出处]元·王实甫《西厢记》第一本第一折“[混江龙]向《诗》《书》经传,蠹鱼似不出费钻研。将棘围守暖,把铁砚磨穿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
穿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...