Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁矿

Pinyin: tiě kuàng

Meanings: Mỏ quặng sắt hoặc quặng sắt., Iron ore or iron mine., ①含有可提炼出铁的化合物的岩石或沉积物。[例]铁矿井或铁矿山。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 失, 钅, 广, 石

Chinese meaning: ①含有可提炼出铁的化合物的岩石或沉积物。[例]铁矿井或铁矿山。

Grammar: Danh từ kép thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp.

Example: 这个地区有很多铁矿。

Example pinyin: zhè ge dì qū yǒu hěn duō tiě kuàng 。

Tiếng Việt: Khu vực này có rất nhiều mỏ quặng sắt.

铁矿
tiě kuàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỏ quặng sắt hoặc quặng sắt.

Iron ore or iron mine.

含有可提炼出铁的化合物的岩石或沉积物。铁矿井或铁矿山

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁矿 (tiě kuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung