Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁石心肠
Pinyin: tiě shí xīn cháng
Meanings: A heart of steel and stone; an unfeeling and determined person., Trái tim sắt đá, chỉ người vô cảm và kiên quyết., 心肠硬得象铁和石头一样。形容心肠很硬,不为感情所动。[出处]唐·皮日休《宋瓃集序》“宋广平刚态毅状,疑其铁石心肠。”宋·苏轼《与李公择书》虽兄之受我厚,然仆本以铁石心肠待公。”[例]如果再不给你回信,那简直是~了。——闻一多《给臧克家先生》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 失, 钅, 丆, 口, 心, 月
Chinese meaning: 心肠硬得象铁和石头一样。形容心肠很硬,不为感情所动。[出处]唐·皮日休《宋瓃集序》“宋广平刚态毅状,疑其铁石心肠。”宋·苏轼《与李公择书》虽兄之受我厚,然仆本以铁石心肠待公。”[例]如果再不给你回信,那简直是~了。——闻一多《给臧克家先生》。
Grammar: Dùng như một cụm danh từ miêu tả tính cách.
Example: 她有一颗铁石心肠。
Example pinyin: tā yǒu yì kē tiě shí xīn cháng 。
Tiếng Việt: Cô ấy có một trái tim sắt đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trái tim sắt đá, chỉ người vô cảm và kiên quyết.
Nghĩa phụ
English
A heart of steel and stone; an unfeeling and determined person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心肠硬得象铁和石头一样。形容心肠很硬,不为感情所动。[出处]唐·皮日休《宋瓃集序》“宋广平刚态毅状,疑其铁石心肠。”宋·苏轼《与李公择书》虽兄之受我厚,然仆本以铁石心肠待公。”[例]如果再不给你回信,那简直是~了。——闻一多《给臧克家先生》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế