Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁板
Pinyin: tiě bǎn
Meanings: Tấm sắt, bảng sắt., Iron plate, metal sheet., ①压成板形的熟铁。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 失, 钅, 反, 木
Chinese meaning: ①压成板形的熟铁。
Grammar: Dùng làm danh từ chỉ vật liệu hoặc bề mặt cứng được làm từ sắt.
Example: 这块铁板很厚。
Example pinyin: zhè kuài tiě bǎn hěn hòu 。
Tiếng Việt: Tấm sắt này rất dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm sắt, bảng sắt.
Nghĩa phụ
English
Iron plate, metal sheet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
压成板形的熟铁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!