Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁板钉钉

Pinyin: tiě bǎn dìng dīng

Meanings: As sure as nails hammered into an iron plate, impossible to change., Chắc chắn như đinh đóng trên tấm sắt, không thể thay đổi., ①犹言硬碰硬。比喻说话办事坚决、干脆。*②比喻已成定论。[出处]范乃成《小技术员战胜神仙手》“[老汉]右手的烟袋朝着支书手中的计划点了几点,铁板钉钉似的崩出来三个字‘我反对!’” [例]大红门里的叶处长就是二妞儿,已经~,不容怀疑了。——《花城》1981年第6期。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 32

Radicals: 失, 钅, 反, 木, 丁

Chinese meaning: ①犹言硬碰硬。比喻说话办事坚决、干脆。*②比喻已成定论。[出处]范乃成《小技术员战胜神仙手》“[老汉]右手的烟袋朝着支书手中的计划点了几点,铁板钉钉似的崩出来三个字‘我反对!’” [例]大红门里的叶处长就是二妞儿,已经~,不容怀疑了。——《花城》1981年第6期。

Grammar: Thường dùng để khẳng định một sự việc đã chắc chắn xảy ra hoặc không thể thay đổi.

Example: 这件事已经铁板钉钉了。

Example pinyin: zhè jiàn shì yǐ jīng tiě bǎn dìng dīng le 。

Tiếng Việt: Việc này đã chắc chắn như đinh đóng trên tấm sắt rồi.

铁板钉钉
tiě bǎn dìng dīng
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắc chắn như đinh đóng trên tấm sắt, không thể thay đổi.

As sure as nails hammered into an iron plate, impossible to change.

犹言硬碰硬。比喻说话办事坚决、干脆

比喻已成定论。[出处]范乃成《小技术员战胜神仙手》“右手的烟袋朝着支书手中的计划点了几点,铁板钉钉似的崩出来三个字‘我反对!’” 大红门里的叶处长就是二妞儿,已经~,不容怀疑了。——《花城》1981年第6期

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁板钉钉 (tiě bǎn dìng dīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung