Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁板歌喉

Pinyin: tiě bǎn gē hóu

Meanings: Giọng hát hay và mạnh mẽ như tiếng kim loại chạm vào tấm sắt., A beautiful and powerful singing voice reminiscent of metal striking iron., 形容豪迈的演唱。[出处]清·郑燮《道情》“曲之七撮几句盲辞瞎话,交还他铁板歌喉。”

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 44

Radicals: 失, 钅, 反, 木, 哥, 欠, 侯, 口

Chinese meaning: 形容豪迈的演唱。[出处]清·郑燮《道情》“曲之七撮几句盲辞瞎话,交还他铁板歌喉。”

Grammar: Dùng để khen ngợi giọng hát mạnh mẽ và sắc nét.

Example: 她的歌声犹如铁板歌喉般动听。

Example pinyin: tā de gē shēng yóu rú tiě bǎn gē hóu bān dòng tīng 。

Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy hay như tiếng kim loại chạm vào tấm sắt.

铁板歌喉
tiě bǎn gē hóu
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọng hát hay và mạnh mẽ như tiếng kim loại chạm vào tấm sắt.

A beautiful and powerful singing voice reminiscent of metal striking iron.

形容豪迈的演唱。[出处]清·郑燮《道情》“曲之七撮几句盲辞瞎话,交还他铁板歌喉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁板歌喉 (tiě bǎn gē hóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung