Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁板不易
Pinyin: tiě bǎn bù yì
Meanings: Not easy to change, extremely solid., Không dễ dàng thay đổi, cực kỳ kiên cố., 易变易,更改。像铁板那样不能改变。形容不变的,不可更改的。[出处]清·李绿园《歧路灯》第九十五回“所谓‘臧谷亡羊’,其亡必多。这是铁板不易的话。”[例]所以古人说得好来悭吝搒财,必生败家之子。这两句话,便是从古至今~之理。——清·刘璋《斩鬼传》第五回。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 30
Radicals: 失, 钅, 反, 木, 一, 勿, 日
Chinese meaning: 易变易,更改。像铁板那样不能改变。形容不变的,不可更改的。[出处]清·李绿园《歧路灯》第九十五回“所谓‘臧谷亡羊’,其亡必多。这是铁板不易的话。”[例]所以古人说得好来悭吝搒财,必生败家之子。这两句话,便是从古至今~之理。——清·刘璋《斩鬼传》第五回。
Grammar: Nhấn mạnh tính ổn định hoặc khó thay đổi của một hệ thống hoặc quy tắc.
Example: 这家公司的制度铁板不易。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī de zhì dù tiě bǎn bú yì 。
Tiếng Việt: Hệ thống của công ty này không dễ dàng thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không dễ dàng thay đổi, cực kỳ kiên cố.
Nghĩa phụ
English
Not easy to change, extremely solid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
易变易,更改。像铁板那样不能改变。形容不变的,不可更改的。[出处]清·李绿园《歧路灯》第九十五回“所谓‘臧谷亡羊’,其亡必多。这是铁板不易的话。”[例]所以古人说得好来悭吝搒财,必生败家之子。这两句话,便是从古至今~之理。——清·刘璋《斩鬼传》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế