Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁板一块
Pinyin: tiě bǎn yī kuài
Meanings: Solid as a single iron block, indicating something that cannot be broken or changed., Kiên cố, không thể phá vỡ hoặc thay đổi., 比喻结合紧密,不可分裂的整体。[出处]吴晗《朱元璋传》第七章“朱元璋和这个集团的首脑人物,尽管在过去同生死,共患难,但并不是铁板一块。”
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 26
Radicals: 失, 钅, 反, 木, 一, 土, 夬
Chinese meaning: 比喻结合紧密,不可分裂的整体。[出处]吴晗《朱元璋传》第七章“朱元璋和这个集团的首脑人物,尽管在过去同生死,共患难,但并不是铁板一块。”
Grammar: Thường dùng để mô tả sự đoàn kết hoặc ổn định không thể lay chuyển.
Example: 他们的防线就像铁板一块。
Example pinyin: tā men de fáng xiàn jiù xiàng tiě bǎn yí kuài 。
Tiếng Việt: Hàng phòng thủ của họ kiên cố như một khối sắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên cố, không thể phá vỡ hoặc thay đổi.
Nghĩa phụ
English
Solid as a single iron block, indicating something that cannot be broken or changed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻结合紧密,不可分裂的整体。[出处]吴晗《朱元璋传》第七章“朱元璋和这个集团的首脑人物,尽管在过去同生死,共患难,但并不是铁板一块。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế