Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁杵成针
Pinyin: tiě chǔ chéng zhēn
Meanings: Kiên trì thì sẽ thành công (chỉ cần có quyết tâm, dù khó khăn cũng có thể biến sắt thành kim)., With perseverance, one can succeed (with determination, even iron can become a needle)., 比喻只要有毅力,肯下苦功,事情就能成功。[出处]明·郑之珍《目连救母·四·刘氏斋尼》“好似铁杵磨针,心坚杵有成针日。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 失, 钅, 午, 木, 戊, 𠃌, 十
Chinese meaning: 比喻只要有毅力,肯下苦功,事情就能成功。[出处]明·郑之珍《目连救母·四·刘氏斋尼》“好似铁杵磨针,心坚杵有成针日。”
Grammar: Thường dùng để khuyến khích tinh thần kiên trì, bền bỉ trong học tập hoặc công việc.
Example: 只要功夫深,铁杵成针。
Example pinyin: zhǐ yào gōng fū shēn , tiě chǔ chéng zhēn 。
Tiếng Việt: Chỉ cần công phu sâu, dù khó khăn cũng có thể thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên trì thì sẽ thành công (chỉ cần có quyết tâm, dù khó khăn cũng có thể biến sắt thành kim).
Nghĩa phụ
English
With perseverance, one can succeed (with determination, even iron can become a needle).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻只要有毅力,肯下苦功,事情就能成功。[出处]明·郑之珍《目连救母·四·刘氏斋尼》“好似铁杵磨针,心坚杵有成针日。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế