Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁打心肠

Pinyin: tiě dǎ xīn cháng

Meanings: A tough and resilient heart, not easily swayed., Lòng dạ cứng rắn, kiên cường, không dễ bị lung lay., 谓心肠像铁铸成的。形容人刚强的秉性。[出处]宋·无名氏《错立身》“戏文第八出望断天涯无故人,便做铁打心肠珠泪倾。”[例]老爹,你一时之怒,打死了他,你若见这样呵,随你~也痛悲。——明·徐霖《绣襦记·责善则离》。

HSK Level: 5

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 26

Radicals: 失, 钅, 丁, 扌, 心, 月

Chinese meaning: 谓心肠像铁铸成的。形容人刚强的秉性。[出处]宋·无名氏《错立身》“戏文第八出望断天涯无故人,便做铁打心肠珠泪倾。”[例]老爹,你一时之怒,打死了他,你若见这样呵,随你~也痛悲。——明·徐霖《绣襦记·责善则离》。

Grammar: Miêu tả tính cách kiên cường, đặc biệt trong những tình huống khó khăn.

Example: 战士们都有铁打心肠,面对困难从不退缩。

Example pinyin: zhàn shì men dōu yǒu tiě dǎ xīn cháng , miàn duì kùn nán cóng bú tuì suō 。

Tiếng Việt: Những chiến sĩ đều có lòng dạ kiên cường, đối mặt với khó khăn không bao giờ lùi bước.

铁打心肠
tiě dǎ xīn cháng
5cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng dạ cứng rắn, kiên cường, không dễ bị lung lay.

A tough and resilient heart, not easily swayed.

谓心肠像铁铸成的。形容人刚强的秉性。[出处]宋·无名氏《错立身》“戏文第八出望断天涯无故人,便做铁打心肠珠泪倾。”[例]老爹,你一时之怒,打死了他,你若见这样呵,随你~也痛悲。——明·徐霖《绣襦记·责善则离》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...