Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁心

Pinyin: tiě xīn

Meanings: Quyết tâm, ý chí kiên định như sắt đá., Determination, unwavering will like iron., ①喻指下定决心。[例]铁心复仇。*②比喻心志坚贞不变,不为感情所动。[例]铁心人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 失, 钅, 心

Chinese meaning: ①喻指下定决心。[例]铁心复仇。*②比喻心志坚贞不变,不为感情所动。[例]铁心人。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các cụm từ khác để diễn đạt sự kiên định.

Example: 她铁心要完成这个项目。

Example pinyin: tā tiě xīn yào wán chéng zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Cô ấy quyết tâm hoàn thành dự án này.

铁心
tiě xīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết tâm, ý chí kiên định như sắt đá.

Determination, unwavering will like iron.

喻指下定决心。铁心复仇

比喻心志坚贞不变,不为感情所动。铁心人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁心 (tiě xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung