Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁心石肠

Pinyin: tiě xīn shí cháng

Meanings: Iron heart and stone intestines, indicating cruelty and insensitivity., Trái tim và ruột gan bằng sắt đá, ám chỉ sự vô cảm, tàn nhẫn., 犹言铁石心肠。[出处]宋·苏轼《牡丹记叙》“然鹿门子常怪宋广平之为人,意其铁心石肠,而为《梅花赋》,则清便艳发,得南朝徐庾体。”[例]紫鹃姐姐,你从来不是这样~,怎么近来连一句好好儿的话都不和我说了?——清·曹雪芹《红楼梦》第一一三回。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 26

Radicals: 失, 钅, 心, 丆, 口, 月

Chinese meaning: 犹言铁石心肠。[出处]宋·苏轼《牡丹记叙》“然鹿门子常怪宋广平之为人,意其铁心石肠,而为《梅花赋》,则清便艳发,得南朝徐庾体。”[例]紫鹃姐姐,你从来不是这样~,怎么近来连一句好好儿的话都不和我说了?——清·曹雪芹《红楼梦》第一一三回。

Grammar: Cấu trúc tương tự như 铁心木肠 nhưng nhấn mạnh hơn về sự tàn nhẫn.

Example: 这个人真是铁心石肠,连一点同情心都没有。

Example pinyin: zhè ge rén zhēn shì tiě xīn shí cháng , lián yì diǎn tóng qíng xīn dōu méi yǒu 。

Tiếng Việt: Người này thật sự vô cảm, không có chút lòng trắc ẩn nào.

铁心石肠
tiě xīn shí cháng
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái tim và ruột gan bằng sắt đá, ám chỉ sự vô cảm, tàn nhẫn.

Iron heart and stone intestines, indicating cruelty and insensitivity.

犹言铁石心肠。[出处]宋·苏轼《牡丹记叙》“然鹿门子常怪宋广平之为人,意其铁心石肠,而为《梅花赋》,则清便艳发,得南朝徐庾体。”[例]紫鹃姐姐,你从来不是这样~,怎么近来连一句好好儿的话都不和我说了?——清·曹雪芹《红楼梦》第一一三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁心石肠 (tiě xīn shí cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung