Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁心木肠
Pinyin: tiě xīn mù cháng
Meanings: Heart of iron and wooden intestines, describing someone cold-hearted and unfeeling., Lòng dạ sắt đá, vô cảm, lạnh lùng., 犹言铁打心肠。[出处]宋·赵令畤《侯鲭录》卷三王介甫少时作《石榴花》……此老风味不薄,岂铁心木肠者哉。”
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 25
Radicals: 失, 钅, 心, 木, 月
Chinese meaning: 犹言铁打心肠。[出处]宋·赵令畤《侯鲭录》卷三王介甫少时作《石榴花》……此老风味不薄,岂铁心木肠者哉。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả thái độ lạnh nhạt hoặc vô cảm của ai đó.
Example: 他对别人的痛苦总是铁心木肠。
Example pinyin: tā duì bié rén de tòng kǔ zǒng shì tiě xīn mù cháng 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn lạnh lùng trước nỗi đau của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng dạ sắt đá, vô cảm, lạnh lùng.
Nghĩa phụ
English
Heart of iron and wooden intestines, describing someone cold-hearted and unfeeling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言铁打心肠。[出处]宋·赵令畤《侯鲭录》卷三王介甫少时作《石榴花》……此老风味不薄,岂铁心木肠者哉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế