Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁幕

Pinyin: tiě mù

Meanings: Iron Curtain, symbolizing the divide between nations, especially during the Cold War., Bức màn sắt, biểu tượng cho sự chia cắt giữa các quốc gia, đặc biệt là thời kỳ Chiến tranh Lạnh., ①切断和孤立一个地区,以防止它与不同倾向的地区自由来往和接触的政治、军事和意识形态的屏障。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 失, 钅, 巾, 莫

Chinese meaning: ①切断和孤立一个地区,以防止它与不同倾向的地区自由来往和接触的政治、军事和意识形态的屏障。

Grammar: Chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và chính trị.

Example: 铁幕落下之后,世界变得非常紧张。

Example pinyin: tiě mù luò xià zhī hòu , shì jiè biàn de fēi cháng jǐn zhāng 。

Tiếng Việt: Sau khi bức màn sắt hạ xuống, thế giới trở nên rất căng thẳng.

铁幕
tiě mù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bức màn sắt, biểu tượng cho sự chia cắt giữa các quốc gia, đặc biệt là thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

Iron Curtain, symbolizing the divide between nations, especially during the Cold War.

切断和孤立一个地区,以防止它与不同倾向的地区自由来往和接触的政治、军事和意识形态的屏障

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁幕 (tiě mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung