Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁工
Pinyin: tiě gōng
Meanings: Thợ rèn, người làm việc với kim loại như sắt, thép., Blacksmith, someone who works with metals such as iron and steel., ①制造和修理铁器的工作。[例]制造和修理铁器的工人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 失, 钅, 工
Chinese meaning: ①制造和修理铁器的工作。[例]制造和修理铁器的工人。
Grammar: Là danh từ chỉ nghề nghiệp. Có thể dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghề rèn hoặc chế tạo kim loại.
Example: 这位铁工手艺非常高超。
Example pinyin: zhè wèi tiě gōng shǒu yì fēi cháng gāo chāo 。
Tiếng Việt: Người thợ rèn này có tay nghề rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thợ rèn, người làm việc với kim loại như sắt, thép.
Nghĩa phụ
English
Blacksmith, someone who works with metals such as iron and steel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
制造和修理铁器的工作。制造和修理铁器的工人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!