Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁定
Pinyin: tiě dìng
Meanings: Definitely, unchangeably certain., Chắc chắn, không thể thay đổi được., ①确定而不可改变。[例]铁定的法则。[例]铁定的局面。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 失, 钅, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①确定而不可改变。[例]铁定的法则。[例]铁定的局面。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn của một hành động hoặc kết quả.
Example: 他铁定会来参加聚会。
Example pinyin: tā tiě dìng huì lái cān jiā jù huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy chắc chắn sẽ đến dự tiệc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắc chắn, không thể thay đổi được.
Nghĩa phụ
English
Definitely, unchangeably certain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
确定而不可改变。铁定的法则。铁定的局面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!