Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁子

Pinyin: tiě zǐ

Meanings: Người bạn thân thiết, chí cốt (từ lóng, thường trong môi trường quân đội hoặc nhóm bạn bè thân thiết)., Close friend or buddy (slang, often used in military or close-knit groups)., ①用铁做成的小颗粒,即铁砂,用作子弹。[例]铅丸铁子千石。——清·邵长衡《青门剩稿》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 失, 钅, 子

Chinese meaning: ①用铁做成的小颗粒,即铁砂,用作子弹。[例]铅丸铁子千石。——清·邵长衡《青门剩稿》。

Grammar: Dùng làm danh từ chỉ người. Thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết mang tính chất thân mật.

Example: 他是我的铁子。

Example pinyin: tā shì wǒ de tiě zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là bạn thân của tôi.

铁子
tiě zǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bạn thân thiết, chí cốt (từ lóng, thường trong môi trường quân đội hoặc nhóm bạn bè thân thiết).

Close friend or buddy (slang, often used in military or close-knit groups).

用铁做成的小颗粒,即铁砂,用作子弹。铅丸铁子千石。——清·邵长衡《青门剩稿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁子 (tiě zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung