Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁塔
Pinyin: tiě tǎ
Meanings: Tháp sắt, ví dụ như tháp truyền hình hoặc tháp điện làm từ kim loại., Iron tower, such as a TV or power transmission tower made of metal., ①用钢铁材料建成的高塔;铁色釉砖砌成的塔。[例]用来架设高压输电线的塔状铁架子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 失, 钅, 土, 荅
Chinese meaning: ①用钢铁材料建成的高塔;铁色釉砖砌成的塔。[例]用来架设高压输电线的塔状铁架子。
Grammar: Danh từ ghép giữa '铁' (sắt) và '塔' (tháp). Dùng để chỉ các cấu trúc lớn làm từ kim loại, mang ý nghĩa biểu tượng hoặc thực tế.
Example: 巴黎的埃菲尔铁塔是世界著名的地标之一。
Example pinyin: bā lí de āi fēi ěr tiě tǎ shì shì jiè zhù míng de dì biāo zhī yī 。
Tiếng Việt: Tháp Eiffel ở Paris là một trong những địa danh nổi tiếng thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháp sắt, ví dụ như tháp truyền hình hoặc tháp điện làm từ kim loại.
Nghĩa phụ
English
Iron tower, such as a TV or power transmission tower made of metal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用钢铁材料建成的高塔;铁色釉砖砌成的塔。用来架设高压输电线的塔状铁架子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!