Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁器
Pinyin: tiě qì
Meanings: Iron tools or utensils., Đồ dùng, dụng cụ bằng sắt., ①铁制的物品;尤指家庭日用铁器(如烹调用器皿或刀叉餐具)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 失, 钅, 吅, 犬
Chinese meaning: ①铁制的物品;尤指家庭日用铁器(如烹调用器皿或刀叉餐具)。
Grammar: Danh từ ghép với thành phần chính là '铁' (sắt) và '器' (đồ vật/dụng cụ). Được sử dụng phổ biến khi nhắc đến công cụ hoặc vật dụng làm từ kim loại.
Example: 考古学家发现了一些古代铁器。
Example pinyin: kǎo gǔ xué jiā fā xiàn le yì xiē gǔ dài tiě qì 。
Tiếng Việt: Các nhà khảo cổ đã tìm thấy một số đồ dùng bằng sắt cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ dùng, dụng cụ bằng sắt.
Nghĩa phụ
English
Iron tools or utensils.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铁制的物品;尤指家庭日用铁器(如烹调用器皿或刀叉餐具)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!