Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁嘴钢牙

Pinyin: tiě zuǐ gāng yá

Meanings: Miệng sắt răng thép, ám chỉ người ăn nói sắc bén, cứng rắn không ai cãi lại được., Iron mouth and steel teeth; refers to someone whose speech is sharp and unyielding, impossible to argue against., 比喻能言善辩。[出处]《花城》1981年第5期“你看他真是铁嘴钢牙。”[例]一开始这林德厚不服气儿,~,就是不承认。——单田芳《童林传》第二一九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 失, 钅, 口, 觜, 冈, 牙

Chinese meaning: 比喻能言善辩。[出处]《花城》1981年第5期“你看他真是铁嘴钢牙。”[例]一开始这林德厚不服气儿,~,就是不承认。——单田芳《童林传》第二一九回。

Grammar: Thành ngữ mô tả tính cách mạnh mẽ trong lời nói. Thành phần của nó theo cấu trúc định nghĩa đặc trưng: 铁 (sắt) + 嘴 (miệng) + 钢 (thép) + 牙 (răng). Thường dùng để ca ngợi hoặc phê phán khả năng tranh luận.

Example: 他是个铁嘴钢牙的辩论家。

Example pinyin: tā shì gè tiě zuǐ gāng yá de biàn lùn jiā 。

Tiếng Việt: Anh ta là một nhà hùng biện miệng sắt răng thép.

铁嘴钢牙
tiě zuǐ gāng yá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng sắt răng thép, ám chỉ người ăn nói sắc bén, cứng rắn không ai cãi lại được.

Iron mouth and steel teeth; refers to someone whose speech is sharp and unyielding, impossible to argue against.

比喻能言善辩。[出处]《花城》1981年第5期“你看他真是铁嘴钢牙。”[例]一开始这林德厚不服气儿,~,就是不承认。——单田芳《童林传》第二一九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁嘴钢牙 (tiě zuǐ gāng yá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung