Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁匠
Pinyin: tiě jiàng
Meanings: Blacksmith, a person who makes iron products., Thợ rèn, người làm các sản phẩm từ sắt., ①打铁或锻造铁器的工匠。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 失, 钅, 匚, 斤
Chinese meaning: ①打铁或锻造铁器的工匠。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ một nghề nghiệp cụ thể liên quan đến việc chế tác hoặc sửa chữa đồ vật bằng kim loại.
Example: 这个铁匠手艺很高超。
Example pinyin: zhè ge tiě jiàng shǒu yì hěn gāo chāo 。
Tiếng Việt: Người thợ rèn này có tay nghề rất giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thợ rèn, người làm các sản phẩm từ sắt.
Nghĩa phụ
English
Blacksmith, a person who makes iron products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打铁或锻造铁器的工匠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!