Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zuān / zuàn

Meanings: (1) To drill, to bore; (2) Diamond., (1) Khoan, đào; (2) Kim cương

HSK Level: hsk 6

Part of speech: other

Stroke count: 10

Radicals: 占, 钅

Grammar: Có hai âm đọc: zuān (động từ - khoan) và zuàn (danh từ - kim cương). Vị trí trong câu phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 他用钻头钻了一个洞。钻石很珍贵。

Example pinyin: tā yòng zuàn tóu zuàn le yí gè dòng 。 zuàn shí hěn zhēn guì 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng mũi khoan để khoan một cái lỗ. Kim cương rất quý giá.

zuān / zuàn
HSK 6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(1) Khoan, đào; (2) Kim cương

(1) To drill, to bore; (2) Diamond.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...