Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钻穴逾垣
Pinyin: zuān xué yú yuán
Meanings: To climb over walls secretly to do improper things, Leo trèo, chui luồn qua chỗ khuất để làm chuyện không chính đáng, 指偷情、私奔、偷窃等行为。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十九回“也有钻穴逾垣在那里偷窃的,也有杀人放火在那里抢劫的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 占, 钅, 八, 宀, 俞, 辶, 亘, 土
Chinese meaning: 指偷情、私奔、偷窃等行为。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十九回“也有钻穴逾垣在那里偷窃的,也有杀人放火在那里抢劫的。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng phê phán hành vi không chính đáng.
Example: 他常常钻穴逾垣,做些见不得人的事情。
Example pinyin: tā cháng cháng zuàn xué yú yuán , zuò xiē jiàn bù dé rén de shì qíng 。
Tiếng Việt: Anh ta thường leo trèo, chui luồn qua chỗ khuất để làm những việc mờ ám.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo trèo, chui luồn qua chỗ khuất để làm chuyện không chính đáng
Nghĩa phụ
English
To climb over walls secretly to do improper things
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指偷情、私奔、偷窃等行为。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十九回“也有钻穴逾垣在那里偷窃的,也有杀人放火在那里抢劫的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế