Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻石

Pinyin: zuàn shí

Meanings: Diamond, Kim cương, ①金刚石。*②宝石。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 占, 钅, 丆, 口

Chinese meaning: ①金刚石。*②宝石。

Grammar: Danh từ chỉ loại đá quý, thường xuất hiện trong văn cảnh trang sức hoặc giá trị kinh tế cao.

Example: 这颗钻石非常珍贵。

Example pinyin: zhè kē zuàn shí fēi cháng zhēn guì 。

Tiếng Việt: Viên kim cương này rất quý giá.

钻石
zuàn shí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kim cương

Diamond

金刚石

宝石

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钻石 (zuàn shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung