Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻皮出羽

Pinyin: zuān pí chū yǔ

Meanings: To skillfully handle difficult situations, Khéo léo xử lý tình huống khó khăn, 比喻极意夸饰自己偏爱的人。[出处]汉·赵壹《刺世疾邪赋》“所好则钻皮出其毛羽,所恶则洗垢求其褊。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 占, 钅, 皮, 凵, 屮, 习

Chinese meaning: 比喻极意夸饰自己偏爱的人。[出处]汉·赵壹《刺世疾邪赋》“所好则钻皮出其毛羽,所恶则洗垢求其褊。”

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ khả năng xử lý khéo léo.

Example: 他总能钻皮出羽,化解危机。

Example pinyin: tā zǒng néng zuān pí chū yǔ , huà jiě wēi jī 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn biết cách khéo léo xử lý để giải quyết khủng hoảng.

钻皮出羽
zuān pí chū yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khéo léo xử lý tình huống khó khăn

To skillfully handle difficult situations

比喻极意夸饰自己偏爱的人。[出处]汉·赵壹《刺世疾邪赋》“所好则钻皮出其毛羽,所恶则洗垢求其褊。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钻皮出羽 (zuān pí chū yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung