Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钻火得冰
Pinyin: zuān huǒ dé bīng
Meanings: Muốn có điều không thể đạt được, To attempt the impossible, 比喻不可能实现的事情。[出处]唐·释道世《法苑珠林》“未见钻火得冰,种豆得麦。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 占, 钅, 人, 八, 㝵, 彳, 冫, 水
Chinese meaning: 比喻不可能实现的事情。[出处]唐·释道世《法苑珠林》“未见钻火得冰,种豆得麦。”
Grammar: Thành ngữ mang tính ẩn dụ, thường được dùng để phê phán suy nghĩ không thực tế.
Example: 他的想法就像是钻火得冰一样不切实际。
Example pinyin: tā de xiǎng fǎ jiù xiàng shì zuān huǒ dé bīng yí yàng bú qiè shí jì 。
Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ấy giống như muốn khoan lửa mà ra băng vậy, quá xa rời thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muốn có điều không thể đạt được
Nghĩa phụ
English
To attempt the impossible
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不可能实现的事情。[出处]唐·释道世《法苑珠林》“未见钻火得冰,种豆得麦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế