Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钻洞觅缝
Pinyin: zuān dòng mì fèng
Meanings: Tìm kẽ hở để lợi dụng, To look for loopholes to exploit, 比喻千方百计地寻找时机。[出处]茅盾《子夜》“做公债的人那一个不在那里钻洞觅缝探听老赵的手法呢!”又十六一下里他那好像冻僵了的心重复生气蓬勃,能够出主意,能够钻洞觅缝找门路了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 占, 钅, 同, 氵, 爫, 见, 纟, 逢
Chinese meaning: 比喻千方百计地寻找时机。[出处]茅盾《子夜》“做公债的人那一个不在那里钻洞觅缝探听老赵的手法呢!”又十六一下里他那好像冻僵了的心重复生气蓬勃,能够出主意,能够钻洞觅缝找门路了。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi tìm cách lợi dụng điểm yếu của người khác.
Example: 他总是钻洞觅缝地找机会赚大钱。
Example pinyin: tā zǒng shì zuàn dòng mì féng dì zhǎo jī huì zhuàn dà qián 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn tìm kẽ hở để kiếm cơ hội làm giàu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kẽ hở để lợi dụng
Nghĩa phụ
English
To look for loopholes to exploit
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻千方百计地寻找时机。[出处]茅盾《子夜》“做公债的人那一个不在那里钻洞觅缝探听老赵的手法呢!”又十六一下里他那好像冻僵了的心重复生气蓬勃,能够出主意,能够钻洞觅缝找门路了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế