Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻杆

Pinyin: zuàn gǎn

Meanings: Drill rod, Thanh khoan, ①钻孔工具中连接钻头、用以传递动力的杆件。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 占, 钅, 干, 木

Chinese meaning: ①钻孔工具中连接钻头、用以传递动力的杆件。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoan dầu khí hoặc xây dựng.

Example: 钻杆是用来连接钻头和钻机的重要部件。

Example pinyin: zuàn gǎn shì yòng lái lián jiē zuàn tóu hé zuàn jī de zhòng yào bù jiàn 。

Tiếng Việt: Thanh khoan là bộ phận quan trọng kết nối mũi khoan và máy khoan.

钻杆
zuàn gǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh khoan

Drill rod

钻孔工具中连接钻头、用以传递动力的杆件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...