Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钻机
Pinyin: zuàn jī
Meanings: Drilling machine, Máy khoan, ①钻井、钻探用的机械。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 占, 钅, 几, 木
Chinese meaning: ①钻井、钻探用的机械。
Grammar: Danh từ chỉ thiết bị dùng để khoan, có thể là máy khoan cơ khí hoặc máy khoan dầu khí.
Example: 这台钻机效率很高。
Example pinyin: zhè tái zuàn jī xiào lǜ hěn gāo 。
Tiếng Việt: Chiếc máy khoan này rất hiệu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy khoan
Nghĩa phụ
English
Drilling machine
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钻井、钻探用的机械
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!