Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻探

Pinyin: zuān tàn

Meanings: Khoan thăm dò, To drill and explore, ①钻挖勘探,取样分析,寻找矿藏。[例]钻探大队。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 占, 钅, 扌, 罙

Chinese meaning: ①钻挖勘探,取样分析,寻找矿藏。[例]钻探大队。

Grammar: Động từ ghép, dùng để chỉ hành động khoan để tìm kiếm tài nguyên dưới lòng đất như dầu mỏ hoặc khoáng sản.

Example: 他们在沙漠里钻探石油。

Example pinyin: tā men zài shā mò lǐ zuān tàn shí yóu 。

Tiếng Việt: Họ đang khoan thăm dò dầu mỏ ở sa mạc.

钻探
zuān tàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoan thăm dò

To drill and explore

钻挖勘探,取样分析,寻找矿藏。钻探大队

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钻探 (zuān tàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung