Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻劲

Pinyin: zuān jìn

Meanings: Perseverance or diligence in deep study., Sự kiên trì, chăm chỉ nghiên cứu sâu., 酥酥油,牛羊奶制成的食品。比喻想要的东西一定得不到。[出处]《菩萨本缘经》卷下譬如钻冰求酥,是实难得。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 占, 钅, 力

Chinese meaning: 酥酥油,牛羊奶制成的食品。比喻想要的东西一定得不到。[出处]《菩萨本缘经》卷下譬如钻冰求酥,是实难得。”

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tinh thần học tập hay nghiên cứu chuyên sâu. Có thể đứng độc lập làm chủ ngữ, vị ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 学习需要有钻劲。

Example pinyin: xué xí xū yào yǒu zuàn jìn 。

Tiếng Việt: Học tập cần có sự kiên trì.

钻劲
zuān jìn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự kiên trì, chăm chỉ nghiên cứu sâu.

Perseverance or diligence in deep study.

酥酥油,牛羊奶制成的食品。比喻想要的东西一定得不到。[出处]《菩萨本缘经》卷下譬如钻冰求酥,是实难得。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钻劲 (zuān jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung