Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻冰取火

Pinyin: zuān bīng qǔ huǒ

Meanings: Cố gắng làm điều không thể, như khoan băng để lấy lửa., To attempt the impossible, like drilling ice to make fire., 比喻徒劳无功。[出处]《全元散曲·普天乐·嘲风情》“姐姐每钻冰取火,婆婆每指山卖磨。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 占, 钅, 冫, 水, 又, 耳, 人, 八

Chinese meaning: 比喻徒劳无功。[出处]《全元散曲·普天乐·嘲风情》“姐姐每钻冰取火,婆婆每指山卖磨。”

Grammar: Thành ngữ này dùng để chỉ việc cố gắng làm điều gì đó vô ích hoặc không thực tế. Thường được sử dụng trong văn nói và viết.

Example: 他这种做法无异于钻冰取火。

Example pinyin: tā zhè zhǒng zuò fǎ wú yì yú zuàn bīng qǔ huǒ 。

Tiếng Việt: Cách làm của anh ta chẳng khác nào cố gắng làm điều không thể.

钻冰取火
zuān bīng qǔ huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng làm điều không thể, như khoan băng để lấy lửa.

To attempt the impossible, like drilling ice to make fire.

比喻徒劳无功。[出处]《全元散曲·普天乐·嘲风情》“姐姐每钻冰取火,婆婆每指山卖磨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钻冰取火 (zuān bīng qǔ huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung