Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻具

Pinyin: zuān jù

Meanings: Drilling tools (machinery and equipment used for drilling), Dụng cụ khoan (các loại máy móc và thiết bị dùng để khoan), ①凿洞、钻孔等与之有关使用的工具。*②为专门目的而配备的装备、仪器和机械。如。*③钻塔及为钻孔和日后抽油所必要的机房和其它的全套设备。*④油井架。*⑤为其他类钻孔(如打桩,打井)用的类似的装置。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 占, 钅, 一, 且, 八

Chinese meaning: ①凿洞、钻孔等与之有关使用的工具。*②为专门目的而配备的装备、仪器和机械。如。*③钻塔及为钻孔和日后抽油所必要的机房和其它的全套设备。*④油井架。*⑤为其他类钻孔(如打桩,打井)用的类似的装置。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ các thiết bị chuyên dụng trong hoạt động khoan.

Example: 这些钻具用于挖掘深井。

Example pinyin: zhè xiē zuàn jù yòng yú wā jué shēn jǐng 。

Tiếng Việt: Những dụng cụ khoan này được dùng để đào giếng sâu.

钻具
zuān jù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ khoan (các loại máy móc và thiết bị dùng để khoan)

Drilling tools (machinery and equipment used for drilling)

凿洞、钻孔等与之有关使用的工具

为专门目的而配备的装备、仪器和机械。如

钻塔及为钻孔和日后抽油所必要的机房和其它的全套设备

油井架

为其他类钻孔(如打桩,打井)用的类似的装置

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钻具 (zuān jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung