Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻井

Pinyin: zuān jǐng

Meanings: Drilling wells, oil exploration drilling, Khoan giếng, khoan thăm dò dầu khí, ①为开采石油、咸水或天然气而钻的井。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 占, 钅, 井

Chinese meaning: ①为开采石油、咸水或天然气而钻的井。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong ngành công nghiệp dầu khí hoặc địa chất.

Example: 他们正在钻井寻找石油。

Example pinyin: tā men zhèng zài zuàn jǐng xún zhǎo shí yóu 。

Tiếng Việt: Họ đang khoan giếng để tìm dầu.

钻井
zuān jǐng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoan giếng, khoan thăm dò dầu khí

Drilling wells, oil exploration drilling

为开采石油、咸水或天然气而钻的井

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钻井 (zuān jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung