Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钳形攻势
Pinyin: qián xíng gōng shì
Meanings: Pincer attack strategy, often used in military tactics, Chiến thuật tấn công hình kìm, thường dùng trong quân sự, ①一种作战方式、把军队分成两路,向敌方发动进攻的军方部署或态势。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 甘, 钅, 开, 彡, 工, 攵, 力, 执
Chinese meaning: ①一种作战方式、把军队分成两路,向敌方发动进攻的军方部署或态势。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh chiến thuật quân sự.
Example: 敌军采用钳形攻势包围我们。
Example pinyin: dí jūn cǎi yòng qián xíng gōng shì bāo wéi wǒ men 。
Tiếng Việt: Quân địch áp dụng chiến thuật tấn công hình kìm để bao vây chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến thuật tấn công hình kìm, thường dùng trong quân sự
Nghĩa phụ
English
Pincer attack strategy, often used in military tactics
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种作战方式、把军队分成两路,向敌方发动进攻的军方部署或态势
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế