Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钳口
Pinyin: qián kǒu
Meanings: To keep silent, shut one’s mouth, Ngậm miệng lại, không nói gì, ①以威胁、恐吓等方式限制他人言论自由。*②沉默无言。[例]上下钳口,莫有言者。——《后汉书·单超传》。[例]终日钳口,郁郁寡欢。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 甘, 钅, 口
Chinese meaning: ①以威胁、恐吓等方式限制他人言论自由。*②沉默无言。[例]上下钳口,莫有言者。——《后汉书·单超传》。[例]终日钳口,郁郁寡欢。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả việc không nói gì do sợ hãi hoặc bị ép buộc.
Example: 他被吓得钳口不语。
Example pinyin: tā bèi xià dé qián kǒu bù yǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị sợ hãi nên ngậm miệng không nói gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngậm miệng lại, không nói gì
Nghĩa phụ
English
To keep silent, shut one’s mouth
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以威胁、恐吓等方式限制他人言论自由
沉默无言。上下钳口,莫有言者。——《后汉书·单超传》。终日钳口,郁郁寡欢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!