Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钳口挢舌
Pinyin: qián kǒu jiǎo shé
Meanings: Nín thinh, không dám nói ra, To stay silent, unable to voice out, 闭口翘舌。形容因惊讶害怕而说不出话来的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 甘, 钅, 口, 乔, 扌, 千
Chinese meaning: 闭口翘舌。形容因惊讶害怕而说不出话来的样子。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự im lặng do môi trường hoặc hoàn cảnh không cho phép phát biểu.
Example: 在这样的场合下,大家只好钳口挢舌。
Example pinyin: zài zhè yàng de chǎng hé xià , dà jiā zhǐ hǎo qián kǒu jiǎo shé 。
Tiếng Việt: Trong hoàn cảnh này, mọi người chỉ có thể nín thinh không nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nín thinh, không dám nói ra
Nghĩa phụ
English
To stay silent, unable to voice out
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闭口翘舌。形容因惊讶害怕而说不出话来的样子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế