Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钳口吞舌

Pinyin: qián kǒu tūn shé

Meanings: Cố gắng nhịn nhục, nuốt lời không dám nói, To force oneself into silence, swallowing one's words without daring to speak, 犹言闭口不言。紧闭着嘴,什么也不说。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 甘, 钅, 口, 天, 千

Chinese meaning: 犹言闭口不言。紧闭着嘴,什么也不说。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa chịu đựng và không dám phản kháng qua lời nói.

Example: 虽然很生气,但他还是钳口吞舌。

Example pinyin: suī rán hěn shēng qì , dàn tā hái shì qián kǒu tūn shé 。

Tiếng Việt: Dù rất tức giận, nhưng anh ấy vẫn cố gắng nhịn nhục không nói.

钳口吞舌
qián kǒu tūn shé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng nhịn nhục, nuốt lời không dám nói

To force oneself into silence, swallowing one's words without daring to speak

犹言闭口不言。紧闭着嘴,什么也不说。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...