Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钳口不言
Pinyin: qián kǒu bù yán
Meanings: To remain completely silent, say nothing, Ngậm miệng không nói, giữ im lặng hoàn toàn, 钳口闭口。闭着嘴不说话。[出处]《庄子·田子方》“吾形解而不欲动,口钳而不欲言,吾所学者,直土梗耳!”[例]遇廷争则~,罗谴责则引身潜避。——清·阮葵生《茶余客话》卷六。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 甘, 钅, 口, 一, 言
Chinese meaning: 钳口闭口。闭着嘴不说话。[出处]《庄子·田子方》“吾形解而不欲动,口钳而不欲言,吾所学者,直土梗耳!”[例]遇廷争则~,罗谴责则引身潜避。——清·阮葵生《茶余客话》卷六。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh việc giữ im lặng tuyệt đối khi cần phải nói.
Example: 面对质问,他钳口不言。
Example pinyin: miàn duì zhì wèn , tā qián kǒu bù yán 。
Tiếng Việt: Đối diện với câu hỏi, anh ấy giữ im lặng, không nói gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngậm miệng không nói, giữ im lặng hoàn toàn
Nghĩa phụ
English
To remain completely silent, say nothing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钳口闭口。闭着嘴不说话。[出处]《庄子·田子方》“吾形解而不欲动,口钳而不欲言,吾所学者,直土梗耳!”[例]遇廷争则~,罗谴责则引身潜避。——清·阮葵生《茶余客话》卷六。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế